4 nhóm hóa chất hàng hải cần trang bị trên tàu

quantriweb 8/09/2025

Hóa chất hàng hải thường bị chủ tàu xem nhẹ cho đến khi sự cố xảy ra: cáu cặn nồi hơi, hiệu suất giảm, hay động cơ ăn mòn khiến chi phí sửa chữa tăng vọt.

Thực tế, trang bị đúng loại hóa chất không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn nâng cao hiệu suất vận hành tàu. Bài viết này làm rõ 4 nhóm hóa chất chuyên dụng cần có trên tàu, giúp chủ tàu bớt lo lắng kỹ thuật và dễ dàng chọn giải pháp phù hợp.

Nhóm hóa chất nồi hơi và hệ thống làm mát

Trong môi trường biển, nước cấp nồi hơi dễ gặp các hiện tượng nghiêm trọng như cáu cặn, ăn mòn và tạo bọt. Đặc biệt, cáu cặn từ các muối canxi và magie đóng lắng trên bề mặt trao đổi nhiệt làm giảm đáng kể hiệu suất – chỉ lớp cặn dày 3,2 mm đã có thể làm mất đến 15% hiệu suất truyền nhiệt.

Tình huống này thường dẫn đến quá nhiệt, biến dạng đường ống hơi, thậm chí hỏng nồi hơi – gây sự cố nghiêm trọng về an toàn và vận hành độc lập.

Về ăn mòn, lý do chủ yếu là sự hiện diện của oxy hòa tan và pH thấp, đặc biệt trong hệ thống ngưng tụ và hồi lưu nước. Điều này có thể gây thủng ống, rò rỉ và hỏng vỏ nồi hơi – chiếm gần 50% các sự cố dừng máy và hỏng ống trong lò hơi công nghiệp.

Để khắc phục tận gốc các sự cố cáu cặn, ăn mòn và tạo bọt, việc sử dụng hóa chất hàng hải chuyên dụng là giải pháp hiệu quả nhất. Không chỉ ngăn ngừa hỏng hóc, hóa chất còn mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng, giảm chi phí bảo trì và nhiên liệu.

Ví dụ:

1. Chất khử oxy (oxygen scavengers) như hydrazine hoặc sodium sulfite giúp loại bỏ gần như hoàn toàn oxy hòa tan – yếu tố chính gây ăn mòn.

Theo nghiên cứu, ăn mòn 1 mm trên thành ống nồi hơi có thể làm giảm tuổi thọ thiết bị từ 10 năm xuống chỉ còn 3–5 năm. Sử dụng hóa chất khử oxy giúp giảm tới 40% chi phí thay thế ống lò trong vòng đời vận hành.

2. Chất điều chỉnh pH (alkalinity control) như NaOH hoặc carbonate duy trì môi trường kiềm, tạo một lớp màng magnetite bảo vệ bề mặt kim loại.

Nếu pH được duy trì ở mức 10–11,5, tốc độ ăn mòn giảm xuống chỉ còn <0,1 mm/năm, trong khi ở pH thấp hơn có thể vượt 0,5 mm/năm.

3. Chất chống cáu cặn (scale inhibitors) ngăn muối Ca/Mg kết tinh và bám dính. Cáu cặn dày 1 mm làm tăng 1,5% mức tiêu hao nhiên liệu, còn 3 mm có thể khiến chi phí nhiên liệu tăng tới 15%.

Nhờ hóa chất, lớp cặn này được hòa tan và dễ dàng xả bỏ, duy trì hiệu suất tối ưu.

4. Chất chống tạo bọt (anti-foaming agents) kiểm soát hiện tượng sôi không ổn định, tránh hiện tượng carryover đưa tạp chất theo hơi vào turbine hoặc xi-lanh.

Điều này không chỉ bảo vệ máy móc mà còn giảm rủi ro dừng máy khẩn cấp – vốn có thể gây thiệt hại hàng trăm nghìn USD cho mỗi giờ nằm bờ của tàu.

Hóa chất xử lý nước làm mát

Nhóm hóa chất xử lý nhiên liệu

Như các chủ tàu và nhà khai thác tàu đều nhận thức rõ, nhiên liệu có thể chiếm tới 60% chi phí vận hành, đồng nghĩa với việc hiệu quả sử dụng nhiên liệu tạo ra sự khác biệt lớn đối với kết quả kinh doanh.

Bằng cách sử dụng phụ gia và hóa chất hàng hải để nâng cao chất lượng và hiệu suất nhiên liệu, các nhà khai thác đội tàu có thể đạt được cả lợi thế về tài chính lẫn môi trường.

Trong thực tế khai thác, dầu nhiên liệu luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro về tạp chất như nước lẫn, asphaltene, cặn carbon, lưu huỳnh, nước và kim loại nặng (vanadi, niken). Khi đốt cháy, các tạp chất này gây nên loạt vấn đề:

  • Tạo muội than và cặn bám trên béc phun, xi-lanh, turbine, làm giảm hiệu suất đốt cháy.
  • Ăn mòn cao nhiệt (high-temperature corrosion) do oxit vanadi kết hợp với lưu huỳnh tạo thành vanadium pentoxide, có điểm nóng chảy thấp, gây ăn mòn bề mặt kim loại.
  • Tăng phát thải SOx, NOx và hạt mịn (PM), không đáp ứng các yêu cầu của IMO MARPOL Annex VI.
  • Giảm tuổi thọ động cơ: các nghiên cứu chỉ ra rằng, cặn nhiên liệu có thể làm tăng 20–30% chi phí bảo trì động cơ mỗi năm.

Thực tế khai thác cho thấy, chỉ cần 0,5% nước tự do trong dầu nhiên liệu cũng đủ gây hỏng bơm cao áp, dẫn đến sự cố dừng máy giữa hành trình – một rủi ro có thể khiến tàu phải neo chờ sửa chữa, gây thiệt hại hàng chục nghìn USD mỗi ngày.

Việc sử dụng hóa chất xử lý dầu nhiên liệu mang lại lợi ích toàn diện cho cả vận hành và môi trường.

Trước hết, phụ gia giúp cải thiện quá trình cháy, từ đó giảm tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm trung bình 2 – 4% chi phí mỗi năm – một con số đáng kể trong bối cảnh nhiên liệu chiếm tới 60% tổng chi phí vận hành tàu.

Không chỉ dừng lại ở yếu tố kinh tế, hóa chất còn hạn chế cặn bám và ăn mòn, nhờ vậy kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm tần suất vệ sinh hệ thống.

Bên cạnh đó, các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng phụ gia cải thiện cháy có thể cắt giảm đáng kể phát thải CO₂ trên mỗi hải lý, đồng thời giảm các khí độc hại như CO, NOx, SOx, THC, PAH và bụi khói đen, giúp tháp xử lý khí thải vận hành hiệu quả hơn.

Ngoài ra, hóa chất xử lý nhiên liệu còn nâng cao tính ổn định và khả năng tương thích của nhiên liệu khi lưu trữ, hạn chế hình thành bùn và giảm thất thoát nhiên liệu qua xả bùn.

Tất cả những yếu tố này cho thấy, hóa chất xử lý dầu nhiên liệu không chỉ là giải pháp kỹ thuật tối ưu chi phí mà còn là công cụ quan trọng để đội tàu đáp ứng các chuẩn mực môi trường quốc tế.

Hóa chất hàng hải xử lý dầu nhiên liệu

Nhóm hóa chất vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống

Trong suốt vòng đời khai thác, tàu biển phải đối mặt với nhiều yếu tố làm suy giảm hiệu suất.

Biofouling – hiện tượng sinh vật biển như hàu, rong, vi sinh bám trên thân và chân vịt – được xem là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây tăng lực cản thủy động. Chỉ cần một lớp bám mỏng cũng có thể làm tiêu hao nhiên liệu thêm 10–20%, kéo theo chi phí vận hành tăng hàng trăm nghìn USD mỗi năm đối với tàu container hoặc tàu chở dầu cỡ lớn.

Không chỉ dừng lại ở thân vỏ, các hệ thống kỹ thuật bên trong tàu cũng dễ bị ảnh hưởng.

Trong két trao đổi nhiệt và đường ống, cáu cặn vô cơ (chủ yếu là CaCO₃, Mg(OH)₂) cùng vi sinh vật tích tụ theo thời gian sẽ giảm diện tích trao đổi nhiệt, gây quá nhiệt cho động cơ hoặc giảm hiệu suất làm mát. Đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng phải dừng máy khẩn cấp hoặc tăng chi phí bảo dưỡng định kỳ.

Hóa chất vệ sinh và bảo dưỡng chuyên dụng được phát triển để xử lý tận gốc các vấn đề này:

Làm sạch thân tàu và chân vịt: các dung dịch tẩy rửa kết hợp với biện pháp cơ học giúp loại bỏ biofouling, duy trì bề mặt nhẵn, giảm hệ số cản ma sát (frictional resistance) và giúp tàu đạt vận tốc hành trình với mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn.

Tẩy rửa két trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống: sử dụng hóa chất có tính khử cặn và diệt khuẩn, đảm bảo nước biển lưu thông ổn định, tăng tuổi thọ thiết bị trao đổi nhiệt, giảm tần suất phải tháo rời vệ sinh thủ công.

Chống ăn mòn bề mặt kim loại: các dung dịch xử lý tạo lớp màng bảo vệ (protective film) trên vỏ thép, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nước biển giàu ion Cl⁻ – tác nhân chính gây pitting và nứt ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking).

Làm sạch khoang máy và boong tàu: hóa chất tẩy dầu mỡ phân hủy sinh học giúp xử lý nhanh cặn dầu, bùn và hydrocarbon tràn, giữ cho không gian làm việc sạch sẽ, giảm nguy cơ cháy nổ và đáp ứng yêu cầu an toàn môi trường của IMO.

Trong trường hợp này, hóa chất hàng hải chuyên vệ sinh và bảo dưỡng không chỉ mang lại lợi ích tức thì về mặt kỹ thuật mà còn có ý nghĩa kinh tế dài hạn: tối ưu chi phí nhiên liệu, giảm thiểu sự cố dừng máy, kéo dài vòng đời thiết bị và đảm bảo tuân thủ các quy định môi trường ngày càng khắt khe.

Hóa chất vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống

Nhóm hóa chất xử lý nước thải và dầu tràn

Trong vận hành hàng hải, xử lý nước thải và dầu tràn luôn là bài toán nhức nhối. Mặc dù hệ thống tách dầu – nước (OWS, Oily Water Separator) trên tàu đã được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của Công ước quốc tế MARPOL (giới hạn 15 ppm dầu trong nước xả), nhưng trên thực tế, nhiều yếu tố kỹ thuật khiến hệ thống này hoạt động không hiệu quả.

Hóa chất xử lý nước đáy tàu (Bilge water)

Trong thực tế vận hành, nước đáy tàu (bilge water) không chỉ là nước thải thông thường. Đây là hỗn hợp phức tạp gồm dầu, nhiên liệu, hóa chất làm mát, chất tẩy rửa và nhiều tạp chất cơ học khác.

Khi xuất hiện chất nhũ hóa từ dầu bẩn hoặc hóa chất vệ sinh, dầu bị phân tán thành các hạt li ti gần như “vô hình”. Điều này khiến hệ thống tách dầu OWS khó xử lý triệt để, dẫn đến hàm lượng dầu trong nước xả ra biển dễ vượt ngưỡng cho phép 15 ppm theo MARPOL.

Hệ quả không chỉ dừng lại ở một con số trên báo cáo kỹ thuật. Tàu có thể bị giữ lại cảng ngay lập tức, phải đối mặt với những khoản phạt lên tới hàng trăm nghìn USD, thậm chí bị kiện ra tòa. Uy tín của chủ tàu và thuyền trưởng cũng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Không dừng lại ở đó, việc thuê dịch vụ xử lý nước đáy tàu (bilge water) đặc biệt tại cảng có chi phí rất cao, dao động từ 10–25 USD/m³. Con số này chẳng khác nào “đốt tiền” mỗi ngày, trong khi nếu xử lý bằng hóa chất chuyên dụng ngay trên tàu thì chi phí chỉ bằng một phần nhỏ.

Chỉ một sơ suất nhỏ trong quản lý nước thải cũng có thể biến thành “cơn ác mộng” về pháp lý, tài chính và thương mại. Điều đó đồng nghĩa với việc chủ tàu có nguy cơ mất hợp đồng vận tải, bị liệt vào danh sách đen và đánh mất niềm tin từ các đối tác.

Trong vận hành hàng hải, xử lý nguồn nước này trước khi xả ra môi trường luôn là bài toán nhức nhối. Mặc dù hệ thống tách dầu – nước (OWS, Oily Water Separator) trên tàu đã được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của Công ước MARPOL (giới hạn 15 ppm dầu trong nước xả), nhưng trên thực tế, nhiều yếu tố kỹ thuật khiến hệ thống này hoạt động không hiệu quả.

Hóa chất xử lý nước đáy tàu

Trong bối cảnh đó, hóa chất hàng hải chuyên dụng cho xử lý nước đáy tàu trở thành một giải pháp hiệu quả và thực tế hơn nhiều so với việc phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống cơ học.

Các hóa chất này có khả năng phá nhũ, tách dầu ra khỏi nước thải, đồng thời ngăn chặn sự hình thành lớp màng dầu bám trong đường ống và két chứa. Nhờ vậy, nước thải sau xử lý đạt chuẩn mà không cần chi phí dịch vụ quá lớn tại cảng.

Ứng dụng hóa chất xử lý còn mang lại nhiều lợi ích trực tiếp trong vận hành:

  • Duy trì hiệu suất hệ thống OWS: hóa chất hỗ trợ tách dầu nhanh hơn, giảm tải cho thiết bị, hạn chế tình trạng tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ.
  • Tiết kiệm chi phí: thay vì trả hàng chục USD cho mỗi mét khối nước thải tại cảng, tàu chỉ cần đầu tư lượng hóa chất nhỏ, chủ động xử lý ngay trên tàu.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp lý: sản phẩm đạt chứng chỉ IMO/ISO kèm SDS minh bạch giúp chủ tàu dễ dàng xuất trình chứng từ khi kiểm tra.
  • An toàn và thân thiện môi trường: nhiều dòng sản phẩm thế hệ mới có gốc nước (water-based), không chứa dung môi độc hại, hạn chế rủi ro cho thuyền viên và hệ sinh thái biển.

Hóa chất xử lý nước dằn tàu

Nước dằn tàu (Ballast Water) đóng vai trò thiết yếu trong việc ổn định, cân bằng và đảm bảo an toàn cho con tàu trong suốt hành trình. Tuy nhiên, cùng với lợi ích vận hành, nước dằn cũng mang đến nhiều thách thức lớn cho các chủ tàu, thuyền trưởng và đội ngũ khai thác.

Một trong những rủi ro lớn nhất của nước dằn tàu là mang theo sinh vật ngoại lai xâm hại (Invasive Aquatic Species – IAS). Khi tàu hút nước biển từ một khu vực và xả tại khu vực khác, vi sinh vật, tảo, động vật phù du, thậm chí cả vi khuẩn gây bệnh có thể phát tán sang hệ sinh thái mới.

Đây là nguyên nhân gây ra mất cân bằng sinh thái biển, ảnh hưởng đến nghề cá và môi trường biển tại nhiều quốc gia.

Song cũng chính là lý do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành Công ước Quản lý Nước dằn (BWM Convention), yêu cầu các tàu phải trang bị và vận hành hệ thống xử lý đạt chuẩn.

Tuy nhiên, thực tế vận hành trên tàu lại đặt ra nhiều rào cản. Nguồn nước dằn tại mỗi khu vực lại có tính chất khác nhau: vùng biển ô nhiễm có mật độ vi sinh vật và chất hữu cơ cao, vùng nước lợ dễ hình thành cặn và muối khoáng, trong khi nước mặn sâu lại tiềm ẩn nguy cơ ăn mòn.

Các hệ thống xử lý cơ học hoặc UV dù hiệu quả nhưng vẫn có hạn chế về chi phí đầu tư, điện năng tiêu thụ và hiệu suất trong điều kiện nước đục, nhiều phù sa.

Ngoài ra, việc duy trì tuân thủ quy định đòi hỏi lưu trữ hồ sơ vận hành, chứng chỉ thử nghiệm định kỳ – tất cả đều gây áp lực cho đội ngũ thuyền viên và quản lý khai thác.

Hóa chất xử lý nước dằn tàu

Trong bối cảnh đó, hóa chất xử lý nước dằn trở thành một giải pháp thiết thực và linh hoạt. Các sản phẩm hóa chất chuyên dụng có khả năng khử trùng, kiểm soát vi sinh vật, ngăn ngừa cặn bám và ăn mòn ngay trong đường ống và két nước dằn.

Nhờ vậy, tàu vừa duy trì được hiệu quả xử lý theo yêu cầu của IMO/USCG, vừa giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và chi phí bảo dưỡng dài hạn. Quan trọng hơn, hóa chất đạt chuẩn quốc tế, có chứng nhận an toàn và tài liệu SDS đầy đủ sẽ giúp chủ tàu yên tâm hơn khi làm việc với cơ quan kiểm tra và chứng nhận.

Hóa chất xử lý tràn dầu

Trong khai thác vận hành tàu biển, nguy cơ sự cố tràn dầu luôn hiện hữu, từ rò rỉ nhỏ trong buồng máy cho tới sự cố lớn khi bơm chuyển dầu. Những sự cố này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn tác động nặng nề đến môi trường biển và uy tín của chủ tàu.

Theo Công ước MARPOL Annex I, mọi tàu chở dầu đều phải có Shipboard Oil Pollution Emergency Plan (SOPEP), trong đó yêu cầu sẵn sàng phương tiện và hóa chất xử lý dầu tràn. Khi bị kiểm tra PSC, việc thiếu hụt trang thiết bị hoặc hóa chất ứng phó có thể dẫn tới việc tàu bị lưu giữ hoặc xử phạt nghiêm trọng.

Hóa chất xử lý nước

Trong thực tế, hóa chất xử lý sự cố tràn dầu đóng vai trò then chốt trong việc cô lập, phân tán và loại bỏ dầu khỏi bề mặt nước. Các dòng hóa chất chuyên dụng như dispersants, absorbents và cleaners được thiết kế nhằm giảm thiểu ngay lập tức sự lan rộng của vết dầu, giúp thủy thủ đoàn có thời gian kiểm soát tình hình và khắc phục sự cố.

Lợi ích khi sử dụng hóa chất hàng hải phù hợp

Lợi ích lớn nhất khi chủ động sử dụng hóa chất hàng hải là đảm bảo tuân thủ quốc tế. Việc này không chỉ giúp chủ tàu tránh những khoản phạt có thể lên tới hàng trăm nghìn USD khi vi phạm quy định môi trường, mà còn duy trì sự vận hành liên tục, không bị gián đoạn bởi các lệnh giữ tàu.

Song song đó, hóa chất hàng hải còn giảm thiểu rủi ro vận hành. Khi hệ thống được xử lý đúng cách, nguy cơ hỏng hóc hoặc sự cố bất ngờ giảm đi đáng kể, đồng nghĩa với việc cắt giảm chi phí sửa chữa ngoài kế hoạch và tối ưu hiệu suất khai thác.

Xa hơn những con số chi phí, giải pháp hóa chất hàng hải chính là cách bảo vệ uy tín doanh nghiệp. Một đội tàu tuân thủ, vận hành ổn định và thân thiện với môi trường sẽ tạo được niềm tin với khách hàng, đối tác cũng như các tổ chức tài chính – những yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Liên hệ MARICO – nhà cung cấp hóa chất hàng hải tại Việt Nam

Trong vận hành và khai thác tàu biển, việc lựa chọn đúng hóa chất hàng hải không chỉ đảm bảo hiệu suất cho hệ thống mà còn liên quan trực tiếp đến độ tin cậy và an toàn của con tàu. MARICO mang đến giải pháp toàn diện với danh mục hoa chat hang hai Unimarine – thương hiệu quốc tế được nhiều hãng tàu tin dùng.

Ưu điểm:

  • Minh bạch chứng từ & SDS đầy đủ: giúp thuyền trưởng và chủ tàu dễ dàng quản lý, đáp ứng yêu cầu kiểm tra của cơ quan đăng kiểm và cảng vụ.
  • Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 & chứng nhận TÜV: bảo chứng về chất lượng và sự ổn định trong từng mẻ sản phẩm.
  • Hợp chuẩn IMO: đảm bảo hóa chất phù hợp với các quy định quốc tế trong lĩnh vực hàng hải.
  • Công thức gốc nước thay thế dung môi: vừa tăng tính an toàn khi sử dụng, vừa giảm thiểu tác động môi trường – phù hợp xu thế “xanh hóa” ngành vận tải biển.

Với vai trò là nhà cung cấp hóa chất hàng hải tại Việt Nam, MARICO cam kết đồng hành cùng khách hàng bằng dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, giao hàng kịp thời và giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu khai thác thực tế.

Liên hệ ngay với MARICO để được tư vấn chi tiết về danh mục sản phẩm Unimarine và lựa chọn giải pháp hóa chất phù hợp nhất cho tàu biển của bạn.