Hiểu đúng về bình chữa cháy xách tay

quantriweb 22/11/2025

Trong mọi không gian sản xuất, kho bãi, văn phòng hay khu dân cư, bình chữa cháy xách tay luôn được xem là tuyến bảo vệ đầu tiên giúp kiểm soát sự cố cháy ngay từ những phút đầu.

Đây là thiết bị PCCC cơ bản nhưng lại đóng vai trò quyết định trong việc ngăn đám cháy lan rộng và hạn chế thiệt hại về người và tài sản. Hiệu quả của bình chữa cháy xách tay không chỉ đến từ khả năng dập lửa nhanh mà còn từ tính cơ động, dễ thao tác và phù hợp với nhiều loại đám cháy khác nhau.

Tuy nhiên, để sử dụng đúng và an toàn, người dùng cần hiểu rõ các yếu tố hình thành một đám cháy cũng như cấu tạo của từng loại bình. Nắm vững những kiến thức nền tảng này sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động hơn trong công tác phòng cháy, chữa cháy.

Các thành phần cần thiết cho một đám cháy

Trong công tác phòng cháy chữa cháy, việc hiểu rõ cơ chế hình thành và duy trì đám cháy là nền tảng quan trọng trước khi lựa chọn hoặc sử dụng bình chữa cháy xách tay. Trong nhiều năm, mô hình Tam giác cháy (Fire Triangle) được dùng để giải thích ba yếu tố cơ bản cần có để một đám cháy xảy ra: nhiên liệu (Fuel), oxy (Oxygen) và nhiệt (Heat). Chỉ cần thiếu một trong ba yếu tố này, quá trình cháy sẽ không thể bắt đầu hoặc không thể duy trì.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học về cháy (Fire Science), các chuyên gia nhận ra rằng ba yếu tố trên chưa đủ để mô tả đầy đủ bản chất của quá trình cháy hiện đại, đặc biệt là các đám cháy liên quan đến hóa chất, dung môi, khí hydrocarbon hoặc các vật liệu dễ bay hơi.

Cháy không chỉ là hiện tượng vật lý mà còn bao gồm phản ứng hóa học dây chuyền (Chemical Chain Reaction) xảy ra liên tục giữa các phân tử. Vì vậy, mô hình tam giác cháy được mở rộng thành Tứ diện cháy (Fire Tetrahedron) – bổ sung thêm yếu tố thứ tư này để mô tả chính xác hơn cơ chế duy trì sự cháy.

Tứ diện cháy (Fire Tetrahedron)

Sơ đồ tứ diện cháy (Fire Tetrahedron)

Như vậy, một đám cháy được hình thành khi hội đủ bốn thành phần:

1. Oxy (Oxygen)

Oxy là yếu tố duy trì sự cháy, chiếm khoảng 21% trong không khí tự nhiên. Trong môi trường có nồng độ oxy cao hơn bình thường – như khu vực sản xuất khí y tế – tốc độ cháy lan nhanh hơn đáng kể. Một số bình chữa cháy xách tay, điển hình là CO₂ và bột, dập lửa bằng cách giảm hoặc loại bỏ oxy tại vùng cháy.

2. Nhiệt (Heat)

Nhiệt cung cấp năng lượng để đưa nhiên liệu đạt đến điểm bốc cháy. Nguồn nhiệt có thể đến từ chập điện, tia lửa, thiết bị quá tải hoặc phản ứng hóa học. Các bình foam và bột thường dập lửa bằng cách hạ nhiệt độ và ngăn nhiệt lan truyền.

3. Nhiên liệu (Fuel)

Nhiên liệu có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí. Tùy vào tính chất nhiên liệu, đám cháy được phân loại thành A, B, C, D hoặc K. Điều này quyết định loại bình chữa cháy xách tay phù hợp: bột ABC, CO₂, foam, hay clean agent.

4. Phản ứng hóa học dây chuyền (Chain Reaction)

Đây là yếu tố giúp đám cháy tự duy trì. Một số bình chữa cháy xách tay – đặc biệt là bình bột ABC – hoạt động dựa trên nguyên tắc ngắt chuỗi phản ứng hóa học, khiến đám cháy không thể tiếp tục phát triển.

Theo nguyên lý PCCC, chỉ cần loại bỏ một trong bốn yếu tố là có thể dập tắt đám cháy. Vì vậy, từng loại bình chữa cháy xách tay được thiết kế để tác động lên một hoặc nhiều yếu tố trong tứ diện cháy. Hiểu rõ điều này giúp người dùng lựa chọn đúng loại bình cho từng nhóm nguy cơ và thao tác chính xác trong giai đoạn đầu của sự cố.

Cấu tạo bình chữa cháy

Mặc dù trên thị trường hiện nay có nhiều dòng bình chữa cháy xách tay khác nhau như bình nước, bình bột khô (dry chemical), bình CO₂, bình foam hay bình khí sạch (clean agent), nhưng về tổng thể, đa số chúng đều được thiết kế với cấu trúc tương tự nhau. Cấu tạo thống nhất này giúp người sử dụng dễ làm quen, thao tác nhanh và an toàn trong tình huống khẩn cấp. Dưới đây là mô tả chi tiết các bộ phận chính và chức năng của từng phần trong một bình chữa cháy tiêu chuẩn.

1. Vỏ bình – Cylindrical Tank

Đây là bộ phận quan trọng nhất, có nhiệm vụ chứa chất chữa cháy và khí đẩy (propellant). Vỏ bình thường được chế tạo từ thép chịu lực hoặc hợp kim có độ bền cao để đảm bảo an toàn khi bình chịu áp suất lớn. Mặc dù kích thước không quá lớn, nhưng bình thường có trọng lượng nặng do phải đáp ứng các tiêu chuẩn về độ dày và giới hạn áp suất. Phía trên vỏ bình là cụm van – bộ phận điều khiển việc đóng/mở dòng chất chữa cháy.

2. Van – Valve

Van là bộ phận cho phép người dùng kiểm soát dòng phun của chất chữa cháy. Van được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao nhằm chịu áp lực, hạn chế rò rỉ và duy trì độ kín tuyệt đối. Việc vận hành bình chữa cháy xách tay chỉ diễn ra khi van được mở thông qua tay bóp.

3. Tay xách – Carry Handle

Tay xách giúp người dùng dễ dàng mang theo bình trong khi di chuyển hoặc khi thao tác trong khu vực xảy ra cháy. Với bình chữa cháy xách tay, thiết kế này phải tối ưu để người dùng có thể vừa di chuyển nhanh vừa giữ bình chắc chắn.

4. Tay bóp – Operating Lever

Đây là bộ phận kích hoạt bình. Khi người dùng bóp cần, van sẽ mở và chất chữa cháy sẽ được đẩy ra ngoài. Lưu ý: tay bóp không thể hoạt động nếu chốt an toàn chưa được rút ra, thiết kế nhằm tránh phun nhầm trong quá trình vận chuyển.

5. Chốt an toàn – Pull Pin

Chốt kim loại có chức năng khóa tay bóp, ngăn việc phun chất chữa cháy ngoài ý muốn. Khi cần sử dụng, người dùng phải rút chốt theo đúng thao tác P.A.S.S (Pull – Aim – Squeeze – Sweep).

6. Niêm phong – Tamper Seal

Là sợi seal nhựa gắn với chốt an toàn, giúp đảm bảo bình không bị mở trước đó. Nếu seal bị đứt, người kiểm tra có thể nhận biết bình đã từng được sử dụng hoặc bị tác động mạnh.

7. Đồng hồ áp suất – Pressure Gauge

Đối với các loại bình chữa cháy xách tay dùng khí đẩy, đồng hồ áp suất giúp người dùng kiểm tra tình trạng bình.

  • Kim về bên trái (Undercharge): bình thiếu áp, không còn đủ lực phun.
  • Kim trong vùng xanh (Optimal): bình đạt áp lực tiêu chuẩn.
  • Kim vượt sang phải (Overcharge): áp lực quá cao, tiềm ẩn nguy cơ nổ bình.

Đây là tiêu chí quan trọng khi kiểm tra định kỳ.

8. Vòi phun – Discharge Hose

Ống mềm dẫn chất chữa cháy từ van đến đầu phun. Độ dài và độ linh hoạt giúp người dùng hướng tia chữa cháy thuận tiện về phía gốc lửa.

9. Loa phun – Discharge Nozzle

Là đầu phun hình nón hoặc dạng ống tùy từng loại bình. Chức năng là định hướng và phân tán chất chữa cháy theo lưu lượng và áp suất phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

10. Nhãn hướng dẫn và thẻ kiểm tra định kỳ

Bình chữa cháy xách tay luôn đi kèm:

Nhãn hướng dẫn sử dụng: chỉ rõ loại đám cháy phù hợp, cách thao tác và cảnh báo.

Thẻ kiểm tra tháng và năm: phục vụ công tác kiểm định, đánh giá tình trạng hoạt động của bình.

Mỗi bộ phận trong bình chữa cháy xách tay đều đóng vai trò hỗ trợ nhau, đảm bảo bình vận hành an toàn – hiệu quả – ổn định. Khi kết hợp đúng chất chữa cháy, cấu tạo chuẩn và quy trình kiểm tra định kỳ, bình chữa cháy xách tay mới thực sự trở thành thiết bị bảo vệ hữu hiệu trong giai đoạn đầu của đám cháy.

The Parts of a Fire Extinguisher

Các loại bình chữa cháy xách tay và nguyên lý hoạt động

Trong công tác phòng cháy chữa cháy, bình chữa cháy xách tay được phân loại dựa trên tác nhân dập lửa (extinguishing agent) và loại đám cháy mà chúng hiệu quả nhất. Việc lựa chọn đúng loại bình phù hợp với từng Class of Fire là yếu tố quyết định hiệu quả trong việc kiểm soát sự cố ngay từ giai đoạn đầu, hạn chế thiệt hại về người và tài sản.

Các loại đám cháy (Classes of Fire)

Class A: Cháy vật liệu rắn chứa carbon như giấy, gỗ, vải, v.v. Đây là nhóm cháy phổ biến trong nhà, văn phòng, kho bãi.

Class B: Cháy chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu diesel, paraffin (không bao gồm dầu ăn).

Class C: Cháy khí dễ cháy như butane, propane, methane.

Class D: Cháy kim loại như nhôm, lithium, magnesium – thường xuất hiện trong môi trường sản xuất và cơ khí.

Class F: Cháy dầu mỡ và dầu ăn trong bếp công nghiệp.

Cháy điện: Cháy từ thiết bị điện, được biểu thị bằng ký hiệu tia sét; không có chữ cái riêng mà cần sử dụng bình phù hợp với nhóm B hoặc CO₂ để tránh dẫn điện.

Các loại bình chữa cháy xách tay phổ biến

Bình nước (Water) – nhãn đỏ, phù hợp Class A, dùng cho vật liệu rắn như gỗ, giấy, vải. Không dùng cho cháy dầu hoặc điện.

Bình bọt (Foam / AFFF) – nhãn kem, hiệu quả với Class A và B, lớp bọt giúp ngăn tái bốc cháy.

Bình CO₂ (Carbon Dioxide) – nhãn đen, chủ yếu dùng cho cháy điện và Class B, không để lại dư lượng nên an toàn cho thiết bị điện tử.

Bình bột ABC (ABC Powder) – nhãn xanh dương, dùng cho Class A, B, C; thích hợp cho động cơ, máy móc ngoài trời.

Bình hóa chất ướt (Wet Chemical) – nhãn vàng, chuyên dùng cho Class F, phù hợp bếp công nghiệp.

Bình sương nước khử ion (De-ionised Water Mist) – nhãn trắng, hiệu quả Class A, B, C và cháy điện, không dẫn điện và không tạo vũng nước nguy hiểm.

Phân loại bình chữa cháy

Nguồn ảnh: boilersinfo.com

Nguyên lý hoạt động

Mỗi loại bình chữa cháy xách tay dựa trên cơ chế tác động khác nhau để loại bỏ ít nhất một trong bốn yếu tố của tứ diện cháy:

Bình nước và foam: hạ nhiệt, phủ lớp cách ly, giảm oxy cục bộ.

Bột ABC: ngắt chuỗi phản ứng hóa học, hấp thụ nhiệt, tạo lớp cách ly vật liệu cháy.

CO₂ và De-ionised Water Mist: giảm oxy, làm nguội và không dẫn điện, phù hợp cho cháy điện.

Hóa chất ướt: phản ứng hóa học làm mát dầu mỡ, chuyển thành lớp gel ngăn tái bốc cháy.

Lưu ý khi lựa chọn

Việc chọn bình chữa cháy xách tay đúng loại cho từng Class of Fire là quyết định quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của con người và tài sản. Không loại bình nào có thể dập tắt mọi loại cháy, do đó cần căn cứ vào môi trường, loại vật liệu và nguy cơ cháy để trang bị và huấn luyện sử dụng hiệu quả.

Hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy xách tay an toàn và hiệu quả

Bình chữa cháy xách tay và chăn chữa cháy được thiết kế như thiết bị PCCC sơ cấp, hỗ trợ ứng phó kịp thời khi sự cố hỏa hoạn xảy ra. Tuy nhiên, việc sử dụng bình chữa cháy chỉ nên thực hiện bởi những người đã được đào tạo bài bản – và văn bản này không thay thế cho việc huấn luyện thực tế.

Trước khi kích hoạt bình chữa cháy, hãy chắc chắn rằng chuông báo cháy đã được kích hoạt và bạn đã xác định rõ lối thoát an toàn. Nếu bạn không tự tin hoặc việc sử dụng bình chữa cháy tiềm ẩn nguy cơ, hãy evacuate (rời khỏi khu vực) ngay lập tức – an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu.

Hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy xách tay

Lưu ý khi sử dụng bình chữa cháy xách tay. Nguồn: boilersinfo.com

Khi tiến hành dập tắt đám cháy nhỏ, không nên dành quá 10 giây để kiểm soát tình hình và luôn giữ đường thoát phía sau bạn. Kỹ thuật sử dụng bình chữa cháy xách tay được tóm gọn trong PASS:

  • Pull (Kéo): Kéo chốt an toàn để phá vỡ niêm phong.
  • Aim (Ngắm): Ngắm vòi về phía gốc lửa, nơi nhiên liệu đang cháy. (Đối với bình CO2, không chạm vào vòi vì sẽ rất lạnh và có thể gây bỏng da.)
  • Squeeze (Bóp): Bóp tay cầm để giải phóng chất chữa cháy.
  • Sweep (Quét): Quét vòi từ bên này sang bên kia tại gốc lửa cho đến khi lửa được dập tắt hoàn toàn.

Việc ghi nhớ và thực hành quy trình PASS sẽ giúp bạn sử dụng bình chữa cháy xách tay một cách an toàn và hiệu quả, hạn chế rủi ro và bảo vệ chính mình cùng những người xung quanh.

Bài viết tham khảo và dịch từ: https://boilersinfo.com/portable-fire-extinguishers