Kiểu |
KHK-6 |
KHK-10 |
KHK-25 |
KHK-30 |
KHK-50 |
KHK-65 |
KHK-100 |
KHK-152 |
||
Cấu trúc bên ngoài |
bát giác đều |
dodecagon |
Tròn |
dodecagon |
||||||
Sức chứa (người) |
6 |
10 |
25 |
30 |
50 |
65 |
100 |
152 |
||
Chiều dài(mm, ±1,000) |
2,720 |
2,720 |
4,160 |
4,580 |
5,780 |
6,560 |
9,450 |
10,525 |
||
Chiều rộng (mm, ±1,000) |
2,720 |
2,720 |
4,160 |
4,580 |
5,780 |
6,560 |
6,000 |
7,400 |
||
Chiều cao (mm, ±50) |
560 |
560 |
720 |
760 |
860 |
920 |
1,000 |
1,080 |
||
Áp suất (kPa) |
13.3 |
16 |
||||||||
Đặc điểm kỹ thuật của xi lanh |
3×2 |
3×2 |
6×2 |
7×2 |
14×2 |
18×2 |
14×4 |
22×4, 18 |
||
Thể tích khí (g) |
CO2 (±50) |
1,700 |
1,700 |
3,500 |
4,200 |
8,600 |
10,000 |
8,600 |
13,500;10,000 |
|
N2 (±20) |
160 |
160 |
240 |
280 |
600 |
1000 |
600 |
1,500;1,000 |
||
Thùng đựng phao |
đường kính. (mm) |
545 |
545 |
615 |
615 |
730 |
745 |
795 |
1,050 |
|
Chiều dài (mm) |
1,045 |
1,045 |
1,090 |
1,090 |
1,440 |
1,485 |
1,695 |
2,050 |
||
Tổng trọng lượng (kg) ≤ |
67 |
67 |
100 |
117 |
170 |
185 |
280 |
385 |
Công ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hàng Hải MA RI
Địa chỉ: 183C/5P Tôn Thất Thuyết, Phường 4, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh.
Văn phòng – Kho HCM: 389 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7
Văn phòng – Kho Hải Phòng: KM2 +200 ĐìnhVũ, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng
Điện thoại: (028) 3636 1640 / 090 3000 231
Email: info@marico.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.