Tất tần tật về phao bè cứu sinh (liferaft) trên tàu

quantriweb 15/04/2025

Phao bè cứu sinh là thiết bị sinh tồn được trang bị bắt buộc trên mọi tàu chở khách và tàu hàng hành trình biển, bên cạnh xuồng cứu sinh. Thiết bị này giúp tăng cường khả năng sống sót cho thuyền viên và hành khách trong các tình huống khẩn cấp. Nhờ vào cơ chế bung tự động, việc sơ tán bằng phao bè dễ dàng hơn nhiều so với xuồng cứu sinh, đặc biệt khi xảy ra tai nạn bất ngờ.

Theo Chương III của Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên biển (SOLAS), số lượng và loại phao bè cần trang bị sẽ được quy định tùy theo loại và kích cỡ của tàu.

Phao bè cứu sinh thường được bố trí ở đâu trên tàu?

Phao bè cứu sinh thường được đặt tại các trạm tập trung (muster station), ở mạn trái và phải gần khu vực xuồng cứu sinh, cũng như ở phần sau đuôi tàu. Vị trí lắp đặt sẽ được điều chỉnh linh hoạt tùy theo quy mô tàu.

Phao bè được cất giữ trong hộp nhựa sợi thủy tinh kín, bên trong chứa hệ thống khí nén áp suất cao để tự bung trong tình huống khẩn cấp. Một thiết bị nhả thủy tĩnh (HRU – Hydrostatic Release Unit) sẽ được nối giữa hộp phao và thân tàu để bảo đảm phao tự tách khi tàu chìm dưới nước.

Trên hộp phao bè sẽ ghi rõ các thông tin kỹ thuật như: sức chứa, ngày sản xuất, thời gian bảo dưỡng, tên hãng sản xuất,… cùng hình ảnh minh họa quy trình bung phao dễ hiểu.

Bên trong phao bè đã tích hợp sẵn các vật dụng thiết yếu phục vụ sinh tồn như lương khô, pháo hiệu, áo phao,… Một số tàu hiện đại còn được trang bị hệ thống hạ phao kiểu cần cẩu (davit), cho phép bung và lên phao ngay trên boong mà không cần nhảy xuống biển, giúp hạn chế tối đa nước biển tràn vào phao.

Vị trí của phao bè cứu sinh

Các yêu cầu quan trọng của SOLAS đối với phao bè cứu sinh

Công ước SOLAS đưa ra nhiều quy định kỹ thuật nhằm đảm bảo phao bè có thể vận hành hiệu quả trong mọi tình huống. Một số yêu cầu tiêu biểu gồm:

  • Mỗi phao bè phải có dây buộc cố định (painter) gắn chặt vào tàu.
  • Tất cả phao bè phải được bố trí theo dạng nổi tự do, bảo đảm tự bung nếu tàu chìm. Với loại phao bè bơm hơi, hệ thống phải tự động bơm khi tàu chìm.
  • Phải đảm bảo có thể bung từng phao bè thủ công, ngay cả khi hệ thống cố định bị ảnh hưởng.
  • Với phao bè bung bằng cần cẩu (davit), vị trí đặt phao phải phù hợp để móc cẩu có thể tiếp cận dễ dàng, kể cả khi tàu nghiêng hoặc mất điện.
  • Với loại ném qua mạn tàu (throw-overboard), phao bè cần được bố trí sao cho có thể di chuyển linh hoạt sang cả hai bên mạn.

Cấu tạo cơ bản của một phao bè cứu sinh

Phao bè cứu sinh tự thổi là một thiết bị bắt buộc trong hệ thống an toàn hàng hải, được thiết kế để tự động bung khi có sự cố và đảm bảo an toàn cho thuyền viên trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành một chiếc phao bè đúng tiêu chuẩn SOLAS và chức năng cụ thể của từng bộ phận.

Đèn tín hiệu (Light)

Đèn tín hiệu được bố trí trên đỉnh mái che của phao bè, hoạt động tự động nhờ cảm biến nước biển. Đèn sử dụng nguồn pin khô và phát ra ánh sáng nhấp nháy màu trắng hoặc vàng, có thể nhìn thấy từ khoảng cách xa trong đêm tối. Đây là yếu tố quan trọng giúp lực lượng cứu hộ dễ dàng phát hiện bè cứu sinh trong trường hợp khẩn cấp.

Băng phản quang (Reflective tape)

Băng phản quang được dán quanh mái che và ống nổi của phao bè. Loại băng này có khả năng phản chiếu ánh sáng từ đèn pin, đèn pha hoặc ánh nắng, hỗ trợ việc định vị trực quan vào ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù dày đặc. Đây là một yêu cầu bắt buộc trong tiêu chuẩn quốc tế về trang thiết bị cứu sinh.

Mái che (Canopy)

Mái che là lớp phủ bên trên bè, thường có màu cam sáng để dễ nhận biết. Cấu tạo từ vật liệu chống thấm và chống tia UV, mái che bảo vệ người trong bè khỏi mưa, nắng, gió và sóng lạnh. Mỗi mái che đều có một hoặc hai cửa ra vào, có thể đóng kín bằng khóa kéo để ngăn nước tràn vào bên trong.

Van xả áp suất (Pressure relief valves)

Van xả áp suất được lắp trên ống nổi nhằm đảm bảo áp suất khí bên trong luôn trong giới hạn an toàn. Khi hệ thống bơm tự động đẩy khí CO₂ vào ống nổi, van này sẽ tự động mở nếu áp suất vượt ngưỡng cho phép, giúp ngăn ngừa nguy cơ nổ ống do quá tải áp suất. Đây là thiết bị bảo vệ thụ động không thể thiếu trong cấu trúc bè.

Túi nước giữ ổn định (Water pockets)

Dưới đáy bè là hệ thống các túi nước lớn, được thiết kế để tự lấp đầy khi tiếp xúc với mặt biển. Khi đầy nước, các túi này hoạt động như “neo mềm”, giúp tăng trọng lực bên dưới và chống lại lực lật từ sóng biển. Việc giữ cho bè không bị lật trong điều kiện gió mạnh là một trong những tiêu chí quan trọng của SOLAS.

Tay nắm lên bè (Boarding handle)

Các tay nắm được bố trí xung quanh thành ngoài của phao bè, hỗ trợ người gặp nạn bám víu và tự kéo mình lên trong quá trình lên bè. Tay nắm thường được làm từ dây polyester siêu bền, chịu lực cao, đủ để người trưởng thành có thể bám chắc ngay cả khi mặc áo phao.

Ván lên bè (Boarding ramp)

Ván lên bè hay còn gọi là thang lên bè, là một phần được thả chìm trong nước, thường nằm ở một đầu phao. Bộ phận này giúp người bị nạn dễ dàng tiếp cận và trèo lên bè ngay cả khi bị kiệt sức hoặc trong điều kiện sóng lớn. Một số thiết kế có thể tích hợp túi phao phụ để nâng đỡ người trèo.

Ống nổi (Buoyancy tube)

Ống nổi là cấu phần chính tạo nên khả năng nổi của phao bè. Thường có hai lớp (tầng trên và tầng dưới), mỗi lớp là một ống khí riêng biệt được bơm phồng từ bình khí nén CO₂. Thiết kế này giúp đảm bảo bè vẫn nổi ngay cả khi một trong hai tầng bị thủng. Bên trong ống còn tích hợp các dây kéo, móc nối và hệ thống hỗ trợ triển khai mái che.

Bảo dưỡng phao bè cứu sinh

Việc bảo dưỡng định kỳ là bắt buộc để đảm bảo phao bè luôn trong tình trạng sẵn sàng hoạt động:

  • Phao bè phải được bảo dưỡng tối thiểu mỗi 12 tháng một lần (trong một số trường hợp đặc biệt, có thể gia hạn lên tới 17 tháng).
  • Việc bảo dưỡng phải được thực hiện tại các trạm dịch vụ được cấp phép, với trang thiết bị và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Các móc nhả tự động trên phao bè loại davit cần được bảo trì theo hướng dẫn bảo dưỡng trên tàu.

Các yêu cầu kỹ thuật và sức chứa của phao bè

  1. Phao bè cứu sinh trên tàu phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt như:
  2. Có khả năng chịu được điều kiện ngoài biển trong ít nhất 30 ngày.
  3. Đảm bảo hoạt động bình thường khi được thả từ độ cao 18 mét xuống nước.
  4. Chịu được tác động nhảy liên tục từ độ cao 4,5 mét.
  5. Có thể được kéo với tốc độ 3 hải lý/giờ khi đủ người và thiết bị kèm theo.
  6. Mái che có lớp cách nhiệt bằng hai lớp vật liệu, cách nhau bằng lớp không khí.
  7. Màu sắc bên trong phao phải tạo cảm giác dễ chịu.
  8. Đảm bảo luôn có đủ không khí bên trong, ngay cả khi cửa đóng kín.
  9. Có ít nhất một cửa sổ quan sát.
  10. Trang bị thiết bị hứng nước mưa.
  11. Có giá đỡ gắn thiết bị phản xạ radar SART ở độ cao tối thiểu 1 mét so với mực nước.
  12. Không gian mái che phải đủ cao cho người ngồi.
  13. Sức chứa tối thiểu là 6 người.
  14. Tổng trọng lượng (gồm hộp và thiết bị bên trong) không vượt quá 185kg.
  15. Dây buộc phải có độ dài tối thiểu 10 mét cộng khoảng cách từ vị trí đặt phao đến mặt nước (hoặc 15 mét – chọn giá trị lớn hơn).
  16. Đèn phía trên mái che phải sáng màu trắng, phát sáng liên tục trong ít nhất 12 giờ với cường độ tối thiểu 4.3 candela.
  17. Nếu đèn nhấp nháy, tần suất phải đạt 50–70 lần/phút trong suốt 12 giờ hoạt động.
  18. Đèn bên trong phao phải chiếu sáng liên tục ít nhất 12 giờ.
  19. Khi đầy tải, phao phải chịu được va đập ngang với vận tốc 3,5m/s vào mạn tàu, và rơi tự do từ độ cao tối thiểu 3 mét mà không hư hại.
  20. Hệ thống bơm hơi sử dụng khí CO₂ có pha một lượng nhỏ khí N₂ để chống đóng băng. CO₂ có điểm đóng băng -78°C, không cháy, nặng hơn không khí, tạo độ nổi tốt cho phao.

Vị trí bố trí phao bè trên tàu thường là:

  • Mũi tàu (phía trước)
  • Các trạm lên tàu ở cả mạn trái và phải

Yêu cầu về độ bền dây painter:

  • 15kN đối với phao chứa từ 25 người trở lên
  • 10kN đối với phao chứa từ 9–24 người
  • 7,5kN đối với phao chứa từ 6–9 người

Danh mục trang bị phao bè cứu sinh

STT

Trang bị

Số lượng / Ghi chú

1

Phao cứu sinh có dây ném (Rescue quoit with line)

1 cái kèm dây dài tối thiểu 30 mét

2

Dao không gập, tay cầm nổi (Non-folding knife with buoyant handle)

1 cái

3

Ca tát nước (Bailer)

1 cái (≤ 12 người), 2 cái (> 13 người)

4

Miếng xốp thấm nước (Sponge)

2 miếng

5

Mái chèo nổi (Buoyant paddle)

2 cái

6

Dụng cụ mở hộp (Tin opener)

3 cái

7

Mỏ neo biển (Sea anchor)

2 cái

8

Kéo (Scissors)

1 cái

9

Hộp sơ cứu chống nước (Waterproof first-aid kit)

1 bộ

10

Còi (Whistle)

1 cái

11

Đèn pin chống nước phát tín hiệu Morse (Waterproof torch)

1 cái + 1 bộ pin và bóng đèn thay thế

12

Gương tín hiệu / Kính phản chiếu (Signalling mirror / Heliograph)

1 cái

13

Phản xạ radar (Radar reflector)

1 cái

14

Bảng tín hiệu cứu nạn chống nước (Life-saving signals waterproof card)

1 bảng

15

Bộ câu cá (Fishing tackle)

1 bộ

16

Lương khô (Food ration)

≥ 10.000 kJ/người

17

Nước ngọt (Fresh water)

1,5 lít/người

18

Cốc uống chia vạch chống gỉ (Rustproof graduated drinking vessel)

1 cái

19

Thuốc say sóng & túi nôn (Anti-seasickness medicine & bags)

Thuốc đủ dùng 48h + 1 túi/người

20

Sổ tay sinh tồn (Survival instruction booklet)

1 quyển

21

Hướng dẫn hành động khẩn cấp (Immediate action instructions)

1 bảng

22

TPA – Áo giữ nhiệt khẩn cấp (Thermal Protective Aid)

Số lượng bằng 10% số người hoặc tối thiểu 2 cái

23

Phân loại gói trang bị (Pack marking)

Đánh dấu “SOLAS A Pack”

24

Pháo cầm tay (Hand flare)

6 cái

25

Pháo dù (Rocket parachute flare)

4 cái

26

Tín hiệu khói nổi (Buoyant smoke signal)

2 cái

Dấu hiệu nhận biết và nhãn thông tin bắt buộc trên phao bè cứu sinh

Dấu hiệu nhận biết trên thùng chứa phao bè cứu sinh

Trên mỗi thùng chứa phao bè cứu sinh (liferaft container), đều phải được dán nhãn và ghi đầy đủ các thông tin quan trọng nhằm đảm bảo khả năng truy xuất, hướng dẫn vận hành cũng như xác nhận tình trạng an toàn của thiết bị.

Thông tin này bao gồm tên nhà sản xuất và biểu tượng thương hiệu, giúp xác định rõ nguồn gốc thiết bị cũng như đơn vị chế tạo. Mỗi phao bè đều có số sê-ri riêng biệt – là mã số duy nhất phục vụ cho việc kiểm tra, theo dõi lịch sử bảo trì và đảm bảo khả năng truy xuất khi cần thiết.

Ngoài ra, trên nhãn cũng thể hiện tên cơ quan chứng nhận – tức tổ chức đã phê duyệt và kiểm định thiết bị theo quy chuẩn quốc tế như SOLAS, USCG hoặc các tổ chức phân cấp uy tín như Lloyd’s Register, DNV. Sức chứa tối đa của phao bè được ghi rõ bằng số lượng người, ví dụ như “6 persons” hoặc “12 persons”, nhằm đảm bảo tuân thủ đúng khả năng tải trọng an toàn khi triển khai.

Một thông tin quan trọng khác là ghi chú về loại gói trang bị khẩn cấp đi kèm, thường được xác định là “SOLAS A Pack” hoặc “SOLAS B Pack”, cho biết mức độ đầy đủ của các vật tư cứu sinh bên trong. Nhãn cũng phải thể hiện ngày bảo trì gần nhất – là yếu tố bắt buộc để xác nhận hiệu lực hoạt động, vì phao bè phải được kiểm tra định kỳ, thường là mỗi 12 tháng.

Chiều dài dây giật (painter line), tức sợi dây nối giữa phao bè và tàu nhằm kích hoạt quá trình bung tự động khi thả trôi, cũng được ghi rõ trên thùng chứa. Cùng với đó là thông tin về chiều cao tối đa được phép lưu kho (maximum stowage height), đảm bảo khi triển khai, phao vẫn hoạt động hiệu quả trong phạm vi cho phép.

Cuối cùng, thùng chứa phải có hướng dẫn thả phao – thường là hình ảnh minh họa hoặc mô tả sơ lược giúp thủy thủ dễ dàng thao tác khi xảy ra tình huống khẩn cấp.

Các dấu hiệu nhận biết trên thân phao bè tự thổi

Riêng trên thân phao bè cứu sinh tự thổi (inflatable liferaft) sau khi bung, cũng có những dấu hiệu quan trọng được in trực tiếp hoặc gắn nhãn không thể thiếu:

  • Tên nhà sản xuất và biểu tượng thương hiệu
  • Số sê-ri
  • Ngày sản xuất
  • Tên cơ quan phê duyệt
  • Tên và địa điểm thực hiện lần bảo trì gần nhất
  • Sức chứa tối đa (số người được phép lên phao)

Những thông tin này không chỉ phục vụ công tác kiểm định mà còn là căn cứ xác nhận khả năng sử dụng hợp pháp của thiết bị khi tàu được kiểm tra bởi cơ quan cảng vụ hay đăng kiểm quốc tế.

Cách triển khai phao bè cứu sinh trong các tình huống khác nhau

Tự động bung phao bè cứu sinh khi tàu chìm – Cơ chế hoạt động của HRU

Trong trường hợp tàu gặp sự cố và chìm nhanh, hệ thống phóng tự động của phao bè cứu sinh tự thổi sẽ được kích hoạt thông qua thiết bị xả thủy tĩnh (HRU – Hydrostatic Release Unit). Khi tàu chìm xuống độ sâu khoảng 4 mét, áp suất nước sẽ tác động lên HRU, khiến lưỡi dao bên trong thiết bị này bật ra và cắt đứt dây chằng cố định thùng phao.

Ngay sau đó, thùng phao sẽ nổi lên mặt nước do lực đẩy Archimedes. Khi tàu tiếp tục chìm, dây giật (painter line) sẽ kéo căng dần. Khi được kéo đến độ dài tối đa, dây này sẽ kích hoạt hệ thống CO₂ để bơm phồng phao bè cứu sinh. Khi áp suất nổi tăng lên, điểm nối yếu (weak link) – thường được thiết kế chịu tải khoảng 2,2 kN ± 0,4 – sẽ tự động tách ra, giải phóng hoàn toàn phao bè nổi lên mặt nước, sẵn sàng cho thủy thủ đoàn tiếp cận và lên phao thoát nạn.

Cơ cấu kích hoạt phao bè cứu sinh

Cách bung phao bè cứu sinh bằng tay

Khi cần triển khai phao bè cứu sinh bằng tay, thủy thủ trước hết cần lấy dây giật ra khỏi thùng chứa và buộc cố định đầu dây này vào mạn tàu tại một điểm vững chắc. Sau khi tháo lan can an toàn và quan sát kỹ vùng nước bên dưới để tránh vật cản, thùng phao sẽ được tháo khỏi giá đỡ. Hai người phối hợp nâng thùng phao và ném ra ngoài mạn tàu.

Sau khi thả, cần kéo mạnh dây giật để kích hoạt hệ thống bơm hơi, giúp phao bè cứu sinh bung ra hoàn toàn. Lúc này, thủy thủ có thể kéo phao lại gần mạn tàu bằng chính dây giật.

Tùy vào tình hình, có thể thả thang leo để xuống phao hoặc nhảy trực tiếp nếu thời gian không cho phép. Khi đã lên phao, mọi người nên ngồi đối diện nhau thành vòng tròn để cân bằng trọng tâm. Đảm bảo các thiết bị cứu nạn như SART và EPIRB đã được mang theo, tiến hành kiểm tra sĩ số và sử dụng dao, mái chèo hoặc neo để cắt dây giật, đưa phao thoát khỏi vùng nguy hiểm quanh tàu.

Trong một số trường hợp, nếu phao bè bung ra trong tư thế bị lật ngửa, người thoát nạn có thể sử dụng dây lật (righting strap) được gắn sẵn. Bằng cách trèo lên bình khí CO₂, quay mặt theo hướng gió và kéo mạnh dây lật, phao sẽ được lật lại đúng chiều và ổn định trên mặt nước.

Cách hạ phao bè cứu sinh bằng cần Davit

Với tàu được trang bị hệ thống hạ phao bằng cần (davit), quy trình bung phao được thực hiện như sau: Trước hết, tháo rào chắn mạn tàu và gỡ dây chằng buộc thùng phao. Hạ cần davit và khóa chốt nâng của thùng phao vào móc kéo. Tiếp đó, đưa thùng phao ra ngoài mạn tàu và cố định dây giữ.

Kéo dây giật (painter) ra khoảng 5–6 mét và cố định dây ở điểm chắc chắn, sau đó tiếp tục kéo cho đến khi toàn bộ chiều dài dây được bung ra. Lúc này, thùng phao sẽ được nâng lên cao. Kéo mạnh dây giật để kích hoạt hệ thống bơm và làm phồng phao bè cứu sinh. Sau khi phao bung, kiểm tra độ an toàn, cho một người vào trong phao trước để rà soát, đồng thời mang theo thiết bị EPIRB và SART.

Khi mọi người đã vào trong phao và ngồi ổn định, thả dây dẫn hướng và đưa nó vào bên trong phao. Đảm bảo khu vực hạ phao dưới nước không có vật cản, sau đó dùng phanh trên hệ thống davit để hạ phao từ từ xuống nước. Khi phao chạm mặt biển, có thể thả móc bằng tay hoặc đợi sóng nâng phao lên để giảm tải và móc sẽ tự động nhả. Cuối cùng, cắt dây giật và nhanh chóng đưa phao bè rời xa khỏi con tàu.

Nguồn tham khảo: https://www.marineinsight.com/marine-safety/life-raft-on-ships-a-general-overview/