Phân loại dây buộc tàu trong hệ thống neo buộc

quantriweb 13/11/2025

Dây buộc tàu (mooring lines) hay còn gọi là dây neo tàu là một trong số các thiết bị chằng buộc. Đây là sản phẩm chuyên dùng để neo đậu, buộc tàu thuyền tại các cảng biển.

Theo API RP 2I – Quy trình Khuyến nghị về Kiểm tra Dịch vụ cho Phụ kiện Neo đậu cho các cấu trúc nổi, dây buộc tàu thường được phân loại dựa trên các yếu tố như chất liệu, cấu trúc và mục đích sử dụng.

Một số cách phân loại dây buộc tàu phổ biến

Phân loại theo chất liệu:

  • Dây thép (Steel Wire Ropes): Được làm từ các sợi thép, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh và độ bền vượt trội.
  • Dây sợi (Fibre Ropes): Được làm từ các loại sợi xơ và sợi tổng hợp như nylon, polyester, polypropylene. Loại dây này nhẹ hơn, dễ xử lý và có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Dây xích (Chains): Thường làm từ thép, có khả năng chịu lực và độ bền cao, được sử dụng trong các ứng dụng cần độ an toàn và chắc chắn.

Phân loại theo cấu trúc:

  • Dây đơn bện (Single Braided Ropes): Được bện từ một lớp sợi đơn. Loại này thường nhẹ và dễ thao tác.
  • Dây kép bện (Double Braided Ropes): Bao gồm hai lớp bện, một lớp lõi bên trong và một lớp bện bên ngoài, tăng cường độ bền và khả năng chịu tải.
  • Dây xoắn (Twisted Ropes): Làm từ các sợi được xoắn lại với nhau, thường có độ dẻo và dễ thao tác.

Phân loại theo mục đích sử dụng:

  • Dây neo (Mooring Lines): Sử dụng để neo tàu tại bến, đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải lớn.
  • Dây kéo (Towing Ropes): Dùng để kéo tàu hoặc các cấu trúc khác, yêu cầu sức mạnh và độ bền cao.
  • Dây buộc tàu (Dock Lines): Sử dụng để buộc tàu tại bến, thường dễ thao tác và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Phân loại dây buộc tàu theo chất liệu

Dây xích (Chain)

Thường làm từ thép, có khả năng chịu lực và độ bền cao, dây xích được sử dụng trong các ứng dụng cần độ an toàn và chắc chắn.

Thực tế có thể thấy hai loại dây xích có ngáng và dây xích không có ngáng.

Xích có ngáng được thiết kế với các thanh ngang (ngáng) nằm giữa các mắt xích, tạo thành một cấu trúc vững chắc hơn. Đây là loại xích chuyên dụng cho việc neo tàu biển và được khá nhiều người ưa chuộng. Ưu điểm của loại xích có ngáng này là có độ bền cao và tăng tính an toàn khi sử dụng.

Thanh ngáng có tác dụng phân phối tải trọng đều hơn giữa các mắt xích, giảm sự mài mòn và tăng tuổi thọ của dây. Đồng thời, các mắt xích sẽ không bị xoắn hoặc trượt trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, điều này cũng làm cho trọng lượng của xích lớn hơn.

Dây xích có ngáng

Dây xích có ngáng có độ bền cao chịu lực lớn

Trong khi đó, xích không có ngáng có thiết kế đơn giản hơn, chỉ bao gồm các mắt xích liên kết trực tiếp với nhau. Đồng nghĩa với việc các mắt xích có thể xoắn hoặc trượt với nhau. Song, dây xích không có ngáng vẫn được sử dụng phổ biến do trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt hơn.

Dây xích không có ngáng

Dây xích không ngáng có thiết kế đơn giản hơn

Dây thép (Wirerope)

Trong hệ thống dây buộc tàu thì dây buộc tàu kim loại cũng được sử dụng khá phổ biến. Do thường đucợ chế tạo từ các loại dây thép có chứa hàm lượng cacbon nên chúng được gọi với cái tên phổ biến hơn là “Dây thép”.

Các sợi thép này sẽ có đường kính trung bình từ 0,2mm cho đến 5mm. Bên ngoài sẽ được tráng thêm nhôm hoặc kẽm để tăng khả năng chống rỉ.

Dây thép gồm tập hợp các sợi dây có hình dạng và kích thước phù hợp được đặt theo hình xoắn ốc trên cùng một hướng với một hoặc nhiều lớp xung quanh lõi trung tâm. Cấu tạo cơ bản của một dây cáp thép bao gồm:

–         Tăm cáp (wire): Là những sợi thép – thành phần cấu tạo nên các tao cáp.

–         Tao cáp (strand): Là do các tăm cáp bện thành một khối xung quanh sợi thép lõi (center wire).

–         Bó cáp/Sợi cáp (wire rope): Các tao cáp bện vào nhau xung quanh lõi cáp tạo nên sợi cáp.

–         Lõi cáp (Core): Là sợi cáp trung tâm. Lõi cáp có thể được chế tạo từ nguyên liệu khác nhau.

Lõi cáp gồm hai loại chính:

–         Lõi sợi tổng hợp (Fiber Core – FC) như lõi đay, lõi bố, sợi gai dầu hay nhựa PP

–         Lõi thép (Independent Wire Rope Core – IWRC) có cấu trúc như sợi cáp thép thông thường.

dây buộc tàu bằng thép

Dây dạng sợi (Fiber rope)

Dây sợi buộc tàu (hay còn gọi là dây thừng) hiện nay được làm từ nhiều chất liệu, trong đó phổ biến hiện nay có thể kể đến bao gồm dây thừng Manila, dây thừng nhựa Polypropylene (PP), dây buộc Polyester (PET) và nhiều loại dây thừng tổng hợp khác.

>>>Tìm hiểu thêm về các loại dây thừng phổ biến hiện nay

Đường kính của dây sợi phải được đo vòng theo chu vi của dây khi kéo dây với tải trọng bằng 5% tải trọng thử kéo đứt quy định. Dung sai đường kính của cáp phải nằm trong khoảng ± 3% đường kính danh nghĩa.

Dây buộc tàu dạng sợi

Dây thừng Manila:

Sản phẩm được làm từ sợi thiên nhiên, rất cứng và có khả năng chống ánh sáng mặt trời, độ bền chắc, ít co giãn.

Dây buộc Polypropylene (PP):

Dây neo tàu PP có cấu tạo từ 3 tao sợi trở lên, tải trọng từ 200kg-100 tấn. Tùy theo độ chắc chắn và mức độ chịu lực mà chúng được sản xuất theo quy cách 3 tao, 4 tao, 8 tao hay 12 tao. Số tao càng lớn thì mức độ chắc chắn và chịu lực kéo đứt càng cao, đi cùng với đó giá thành cũng tăng theo chất lượng

Dây neo tàu PP có các kích thước từ 3mm – 100mm, nhưng thông dụng nhất là từ Φ16mm trở lên. Màu sắc phổ biến nhất là màu trắng và trắng ngà.

Tuy nhiên, dây neo tàu polypropylene có độ co rút cao, đòi hỏi sự cẩn thận trong việc căng buộc và không thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ căng chính xác cao.

Dây buộc Polyeste (PET):

Sản phẩm có từ 3 đến 8 tao, kích thước từ 6mm đến 42mm. Đặc tính nổi bật của dây đó là chống mài mòn, chịu lực tốt, khi sử dụng không bị mục, chịu được nhiệt độ cao, không bị hòa tan khi tiếp xúc với hóa chất.

Dây buộc tàu Nylon:

Nylon có độ co rút thấp, tạo ra một độ căng ổn định hơn khi buộc tàu. Đặc biệt, nylon có khả năng giãn dài khi bị căng, giúp hấp thụ một phần lực tác động và giảm tác động giật đột. Tuy nhiên, nylon có khả năng bị ảnh hưởng bởi tia UV, nên cần chú ý đến việc bảo quản và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

Ngoài ra hiện nay còn có dây buộc tàu 2 thành phần là kết quả từ sự kết hợp giữa 2 loại vật liệu nhằm khắc phục điểm yếu của dây buộc tàu 1 thành phần.

Dây thừng buộc tàu 2 thành phần có khả năng chịu lực gấp đôi so với dây tự nhiên, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của dây trong môi trường khắc nghiệt.

  • Tỷ trọng: 1,01 – 1,12
  • Nhiệt độ sử dụng: – 300C – 1000C (Nhiệt độ nóng chảy: 2600C)
  • Đặc tính hóa học: hầu hết kháng được acid, dầu,… tuy nhiên chịu kiềm yếu
  • Khả năng chịu tia cực tím tốt
  • Đường kính: Φ 6mm – Φ 100mm
  • Số tao: 3, 4, 8 tao

Dây có khả năng chống tia UV, giúp tránh tình trạng bị phai màu và bị hư hỏng do tác động của ánh nắng mặt trời. Đồng thời, dây buộc tàu 2 thành phần có khả năng chống lại các chất dầu, axit mạnh, giúp duy trì tính hiệu quả của dây trong môi trường hóa chất.

Các biện pháp an toàn và chăm sóc dây buộc tàu

Để đảm bảo dây buộc tàu luôn trong tình trạng an toàn và không bị hư hại, thuyền viên cần lưu ý các biện pháp sau:

a) Bảo quản sau khi sử dụng

Không căng dây quá mức: Sau khi kéo căng, hãy bốt dây vào cọc bích, không bốt vào trống quấn dây.

Tránh ánh sáng mặt trời: Khi không sử dụng, dây buộc tàu nên được che bằng bạt hoặc xếp trong kho, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Tránh tiếp xúc với hóa chất: Dây buộc tàu cần được cách ly với mặt boong và các hóa chất có thể gây hại.

Tránh nguồn nhiệt: Để dây buộc tàu xa các nguồn nhiệt để tránh hư hỏng.

b) Bảo dưỡng thường xuyên

Kiểm tra con lăn: Đảm bảo các con lăn quay tự do và không bị hư hại, gỉ sét.

Kiểm tra trống tời và cọc bích: Đảm bảo trống tời, cọc bích, và lỗ sô-ma không bị hư hại hoặc gỉ sét có thể gây hại cho dây.

Bảo dưỡng lỗ sô-ma: Tránh để dây tạo thành góc nhọn khi chạy dọc thân tàu. Đối với lỗ sô-ma cũ, có thể bôi mỡ hoặc quấn dây thừng nhỏ để giảm ma sát.

c) Kiểm Tra Định Kỳ

Kiểm tra dây buộc tàu: Khi tàu neo đậu, sỹ quan và thủy thủ phải kiểm tra định kỳ để điều chỉnh dây chịu lực đều, đặc biệt ở các cảng có mật độ tàu giao thông cao.

Tăng cường dây buộc: Trong khu vực có nhiều tàu qua lại, tăng cường số lượng dây dọc (4×2) thay vì dây chéo (3×3).

d) Bảo Quản và Ghi Chép

Đồng bộ dây buộc: Khi cập cầu hoặc phao, các dây buộc tàu phải cùng chủng loại và sức chịu lực.

Bôi mỡ định kỳ: Dây cáp buộc tàu cần được bôi mỡ định kỳ để duy trì tình trạng tốt. Dây đuôi cần được kiểm tra và thay thế sau 18 tháng sử dụng.

Ghi chép chi tiết: Duy trì sổ theo dõi vị trí, loại dây, chiều dài, cấu trúc, đường kính, sức chịu lực, ngày cấp GCN, ngày sử dụng, ngày đổi đầu, ngày thay mới và tình trạng dây.

e) Lưu Ý An Toàn

Đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro để đưa ra các biện pháp đảm bảo an toàn cho tàu khi neo đậu ở các khu vực nguy hiểm.

Theo dõi thủy triều: Sỹ quan và thủy thủ đi ca cần theo dõi thủy triều và điều chỉnh dây buộc tàu khi cần thiết.

Cẩn thận với tang tời: Không để dây trên tang tời trong thời gian dài, phải cô vào cọc bích hình số 8.

Giảm tải cho dây: Hạn chế phương tiện cập mạn tàu gây quá tải cho dây.

Phát hiện tàu qua lại: Ca trực cần phát hiện kịp thời các tàu qua lại để có biện pháp đảm bảo an toàn.

Dây buộc tàu

Thực hiện đúng các biện pháp trên sẽ giúp dây buộc tàu luôn trong tình trạng tốt, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trên tàu.