HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC NỒI HƠI – OBWT 3 ORGANIC
1. Khái niệm
OBWT-3 là sự kết hợp dạng lỏng của các thành phần trọng lượng phân tử thấp, axit hữu cơ trung hòa, giúp chống ăn mòn, đóng cặn và xử lý bùn. Các hợp chất trọng lượng phân tử thấp pha trộn chuyên dụng để nâng cao độ pH của nước nồi hơi lên mức, làm giảm sự ăn mòn đối với tuổi thọ tối thiểu trong nồi hơi (pH 10,5 – 11,0) với áp suất từ 7 đến 50 bar.
Việc sử dụng các hợp chất này cũng ngăn ngừa sự ăn mòn do lắng đọng, nguyên nhân chủ yếu là do độ kiềm dư thừa trong tiêu chuẩn thông thường.
2. Phản ứng hóa học
Công nghệ polymer tiên tiến sẽ điều hòa độ cứng của muối, thay đổi cấu trúc tinh thể của chúng khi chúng kết tủa ở nhiệt độ cao. Tinh thể thu được không kết dính, nhẹ và tồn tại trong nước, giúp chúng được loại bỏ dễ dàng. Đồng thời, một hợp chất hữu cơ trong suốt được hình thành bảo vệ nồi hơi khỏi bị ăn mòn.
3. Ứng dụng
OBWT-3 phù hợp với tất cả các nồi hơi phụ trợ trên tàu.
OBWT-3 phù hợp với nồi hơi lên đến 20 bar, để có kết quả tốt nhất, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng liên tục với một định lượng phù hợp.
4. Hướng dẫn sử dụng
OBWT-3 có thể được thêm trực tiếp vào nước cấp cho nồi hơi. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên thực hiện việc này bằng cách sử dụng bơm định lượng.
Đồng thời, chúng tôi khuyến khích bạn nên sử dụng liên tục OBWT-3 kết hợp với OBWT-4.
Nước cấp cho nồi hơi phải đạt tiêu chuẩn các điều kiện sau:
- Kiềm: 100-150 PPM CaCO3
- hàm lượng clorua: tối đa 150 – 300 PPM Cl
- PH: 10,5 đến 11,0
- Độ dẫn nhiệt: 400 đến 1.000 mho
5. Liều lượng sử dụng
– Lần đầu sử dụng:
OBWT-3 được định lượng ở mức 0,4 lít/mỗi tấn nước nồi hơi. Cho phép nồi hơi nước được điều hòa trong 24 giờ và sau đó tiến hành kiểm tra độ kiềm. Điều chỉnh liều lượng sản phẩm khi cần thiết để đạt được độ kiềm là 100-150 PPM.
Đồng thời xác định hàm lượng clorua. Nếu clorua quá cao, hãy cho lò hơi xả đáy trên và dưới.
– Sử dụng thường xuyên:
Kiểm tra lại độ kiềm và tăng lượng OBWT-3 nếu cần thiết để duy trì độ pH hoặc độ kiềm, nên dùng tối thiểu 0,2 lít/ngày để duy trì mức chính xác kết hợp với việc xả đáy thường xuyên.
Liều lượng này có thể thay đổi tùy theo điều kiện ảnh hưởng.
6. Đặc tính sản phẩm
- Hóa chất: Chất lỏng màu nâu
- Trọng lượng riêng: 1,1 (20°C)
- pH: >13
- Điểm bốc hơi: không có
- IMO Class: 8 / II
- UN Number: 1814
- ADR: 8.42b
7. Chú ý an toàn
Theo các chỉ thị mới nhất của Hội đồng EEC, sản phẩm này phải cần được chú ý tới:
- R35: Gây bỏng nặng.
- R2: Tránh xa tầm tay trẻ em.
- R26 : Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa sạch ngay với nước và tìm kiếm trung tâm y tế gần nhất.
- R27: Cởi ngay lập tức tất cả các quần áo bị ô nhiễm.
- S36/37/39: Mặc quần áo bảo hộ, găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
- S45 : Trong trường hợp tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm kiếm cơ sở y tế ngay lập tức.
Công ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hàng Hải MA RI
Địa chỉ: 183C/5P Tôn Thất Thuyết, Phường 4, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh.
Văn phòng – Kho HCM: 389 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7
Văn phòng – Kho Hải Phòng: KM2 +200 ĐìnhVũ, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng
Điện thoại: (028) 3636 1640 / 090 3000 231
Email: info@marico.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.